• n

    コックピット
    buồng lái của phi công hiện đại: アドバンスト・コックピット
    tranh luận trên buồng lái của phi công: コックピットでのやりとり
    có rất nhiều trang thiết bị kiểm soát trên buồng lái phi công: コックピットには多くの操縦装置がある
    コクピット
    Buồng lái của phi công có hai người là người lái và nhân viên trên máy bay: ツー・クルー・コクピット
    ケビン
    buồng lái của bác Tom: アンクル・トムス・ケビン

    Kỹ thuật

    キャビン
    Category: 自動車
    Explanation: 人が乗る部分。いわゆる車内のこと。トランクは含まない。
    キャブ
    コクピット
    Category: 自動車
    Explanation: 運転席まわりの総称。特にレーシングカーやスポーツカー系の車種の運転席をこう呼ぶことが多い。ステアリング、シフトレバー、ペダル類、メーター周辺、運転席のシートなどが含まれる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X