• exp

    なまえんそう - [生演奏] - [SINH DIỄN TẤU]
    Đấy là lần thứ 2 tôi xem biểu diễn trực tiếp của nhóm nhạc này, cả 2 lần tôi đều thấy thích thú.: バンドの生演奏を聞くのは2回目だけど、2回とも私はぶっとんじゃいました。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X