• n

    ひるすぎ - [昼過ぎ]
    ごご - [午後]
    Thời gian từ buổi trưa đến 1 giờ chiều (tối): 正午から午後1時までの時間
    Hiện giờ anh ấy đang ra ngoài và sẽ quay trở lại vào lúc 2 giờ chiều: ただ今外出中でして、午後2時に戻る予定です
    Tôi đã đặt hàng bằng điện thoại vào ngày 15 tháng 11 năm 2002. Một vị tên là Cindy đã nghe điện và cuộc
    くれ - [暮れ]
    buổi chiều, cuối ngày: 日の暮れ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X