• n

    モーニング
    ごぜん - [午前]
    Tai nạn đó đã xảy ra ngay trước 0 giờ sáng: その事故は午前0時の直前に起きた
    "Đêm nay tôi phải làm việc đến 2 giờ sáng" " Anh thật vất vả quá": 「今夜は、午前2時まで仕事をしなければならない」「それは大変ですね」
    Hầu hết các câu lạc bộ đều mở đến 4 giờ sáng: 大抵のクラブは午前4時まで開いている
    không được bắn pháo hoa từ
    あさ - [朝]
    tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng: 私はいつも朝6時に目を覚ます
    đánh thức tôi dậy lúc 8 giờ sáng mai được không?: 明日の朝8時に起こしてもらえますか

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X