• n

    ひるひなか - [昼日中] - [TRÚ NHẬT TRUNG]
    ひる - [昼]
    Bây giờ vừa đúng giữa trưa.: 今丁度お昼だ。
    ていご - [亭午] - [ĐÌNH NGỌ]
    しょうご - [正午]
    おひる - [お昼]
    anh định đãi em bữa trưa món gì đấy?: お昼か何かをごちそうしてくれるつもり
    khoảng mấy giờ anh đến đón em được? Để em xem đã. Chắc khoảng tầm trưa: (何時ごろ迎えに来たらいい?)(そうねえ...お昼くらい?)
    アフタヌーン
    mũ đội vào buổi trưa: アフタヌーン・ハット
    vào khoảng giữa trưa thì tuyết rơi: アフタヌーンも半ばを過ぎるころには、雪が降りだした
    giấc ngủ trưa: アフタヌーンの睡眠

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X