• n, exp

    ...しなければならない
    おわせる
    buộc tội (buộc trách nhiệm): 罪(責任)を負わせる
    buộc ai có nghĩa vụ làm gì: ~する義務を(人)に負わせる
    きょうよう - [強要]
    ép buộc công khai: あからさまな強要
    ép buộc tiền bạc: 金の強要
    ép buộc về tinh thần: 精神的強要
    họ đã bị ép buộc phải trả tiền bảo kê cho bọn Mafia: 彼らはマフィアに用心棒代を支払うことを強要された
    tình trạng bị ép buộc: 強要された状態
    けっそく - [結束する]
    しばる - [縛る]
    しめる - [締める]
    むすぶ - [結ぶ]
    buộc dây giày: 靴の紐を~
    ゆう - [結う]
    ゆわえる - [結わえる]
    buộc dây: 紐を ~

    Kỹ thuật

    ラッシュ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X