• v

    つなぎとめる - [つなぎ止める]
    しめる - [締める]
    くくる - [括る]
    buộc chặt thành một cái: 一つにくくる
    かなしばり - [金縛り]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X