-
n
きゅうだん - [糾弾]
- đã lên án tội tham nhũng của công ty đó (buộc tội công ty đó phạm tội tham nhũng) vì mục đích cao đẹp: 崇高な目的のためにその会社の汚職を糾弾する
- Buộc tội ban điều tra của hiệp hội đó: その議会の調査部門を糾弾する
いいがかり - [言い掛かり]
- lời buộc tội ngớ ngẩn, nực cười: 笑える言いがかり
- buộc tội ai đó: (人)に言いがかりをつける
- lợi buộc tội lố lăng (lố bịch, buồn cười, nực cười): ばかげた言いがかり
- lời buộc tội vô căn cứ: 根も葉もない言いがかり
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ