• n

    きゅうだん - [糾弾]
    đã lên án tội tham nhũng của công ty đó (buộc tội công ty đó phạm tội tham nhũng) vì mục đích cao đẹp: 崇高な目的のためにその会社の汚職を糾弾する
    Buộc tội ban điều tra của hiệp hội đó: その議会の調査部門を糾弾する
    いちゃもんをつける - [いちゃもんを付ける]
    buộc tội ai: (人)にいちゃもんをつける
    いいがかり - [言い掛かり]
    lời buộc tội ngớ ngẩn, nực cười: 笑える言いがかり
    buộc tội ai đó: (人)に言いがかりをつける
    lợi buộc tội lố lăng (lố bịch, buồn cười, nực cười): ばかげた言いがかり
    lời buộc tội vô căn cứ: 根も葉もない言いがかり

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X