• adv

    うっかり
    Anh ấy đã buột miệng (vô ý, lỡ lời) nói ra điều bí mật này. : 彼はその秘密をうっかりしゃべってしまった
    うっかりしゃべる
    Anh ấy đã buột miệng (vô ý, lỡ lời) nói ra điều bí mật này: 彼はその秘密をうっかりしゃべってしまった
    うっかりはなす - [うっかり話す]
    くちばしる - [口走る]
    buột miệng (lỡ mồm, lỡ miệng) nhầm lẫn A với B: AとBの入り交じった感情に押されて口走る
    buột miệng (lỡ mồm, lỡ miệng) mà không suy nghĩ: 思わず口走る
    buột miệng (lỡ mồm, lỡ miệng) nói mà không suy nghĩ kỹ: よく考えずに口走る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X