• v

    まぐわ
    ひっかく
    すりきず - [擦り傷する]
    かく - [掻く]
    くまで - [熊手] - [HÙNG THỦ]
    cào cỏ khô: 干し草熊手
    treo cái cào lên đâu: ~に熊手をかける

    Kỹ thuật

    レーキ
    レーク

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X