• v

    ひっかく - [引っかく]
    anh ta đã bị cạnh bàn cào xước mặt: 彼は机の角で顔を引っかいた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X