• n

    こべつか - [個別化] - [CÁ BIỆT HÓA]
    cá nhân hóa (cá biệt hóa) cái gì để phù hợp với nhu cầu của ai: (人)のニーズに合うよう個別化する(主語を)
    quá trình cá nhân hóa (cá biệt hóa): 個別化過程
    hợp chất cá biệt hóa: 個別化合物

    Kinh tế

    とくていか - [特定化]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X