• n

    かけごと - [賭事] - [ĐỔ SỰ]
    かけごと - [賭け事] - [ĐỔ SỰ]
    thua nhiều tiền vì cá cược: 賭け事で大金を失う
    かける - [賭ける]
    cá (cược) đúng con ngựa thắng cuộc ở trận đua ngựa: 競馬で勝ち馬に賭ける
    đặt cược vào (cá cược trong) cuộc đua ngựa: 競馬に金を賭ける
    cá (cược) vào bên không ~ với tỷ lệ một ăn năm: ~でない方に5対1の率で賭ける
    ギャンブル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X