• n

    ほしさかな - [干し魚]
    ひうお - [干魚] - [CAN NGƯ]
    ひうお - [乾魚] - [CAN NGƯ]
    かんぎょ - [干魚] - [CAN NGƯ]
    Nướng cá khô bằng củi: 干魚をたき火であぶる
    かんぎょ - [乾魚] - [CAN NGƯ]
    Ở vùng này cá khô là món ăn rất phổ biến: この辺の一般的な料理は乾魚である
    からもの - [乾物] - [CAN VẬT]
    Cửa hàng bán đồ khô: 乾物店
    Tảo biển khô: 乾物海草

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X