• n

    ふか - [鱶]
    サメ
    さめ - [鮫] - [GIAO]
    Sự nguy hiểm khi bị cá mập tấn công: 鮫に襲われる危険
    Tôi sợ gần chết khi trông thấy một con cá mập đang bơi: 泳いでいて鮫を見たときは、死ぬほど恐かった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X