• n

    プライバシー
    パーソナル
    máy vi tính cá nhân, PC: ~ コンピューター
    ti vi cá nhân: ~ テレビ
    どくじ - [独自]
    lập trường cá nhân: 独自の立場
    こじん - [個人]
    Tất cả các cá nhân có thu nhập cố định (thu nhập thường xuyên): 定収入を持っている個人すべて
    Các cá nhân độc lập: 自立した個人
    Các cá nhân có bối cảnh văn hóa khác nhau: 異なる文化的背景の個人
    Tỷ lệ tiết kiệm của cá nhân: 個人(の)貯蓄率
    Các cá nhân có thu nhập ổn định (thu nhập thường xuyên)
    こ - [個] - [CÁ]
    Phản ứng của cá nhân đối với từng sự kiện một: 個々の出来事に対する個人の反応
    Tiết kiệm của cá nhân: 個人(の)貯蓄
    Bảo đảm an toàn cho cá nhân: 個人(安全)保障
    Giành được huy chương vàng ở môn thi cá nhân: 個人(種目)で金メダルを獲得する
    Cá nhân có thu nhập thường xuyên: 定収入のある個人
    thực hiện nhiệm v
    インディビジュアル
    こじん - [個人]
    ý kiến cá nhân (riêng tư): 個人的(な)意見
    gửi thư điện tử cá nhân (riêng tư) đến danh sách gửi thư: 個人的なEメールをメーリングリストに送る
    yêu cầu mang tính chất cá nhân (riêng tư): 個人的なお願い
    nhận được tin nhắn cá nhân (riêng tư): 個人的なメッセージを受け取る
    パーソナリティ
    パーソナリティー
    プライベート

    Tin học

    してき - [私的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X