-
n
こじん - [個人]
- Tất cả các cá nhân có thu nhập cố định (thu nhập thường xuyên): 定収入を持っている個人すべて
- Các cá nhân độc lập: 自立した個人
- Các cá nhân có bối cảnh văn hóa khác nhau: 異なる文化的背景の個人
- Tỷ lệ tiết kiệm của cá nhân: 個人(の)貯蓄率
- Các cá nhân có thu nhập ổn định (thu nhập thường xuyên)
こ - [個] - [CÁ]
- Phản ứng của cá nhân đối với từng sự kiện một: 個々の出来事に対する個人の反応
- Tiết kiệm của cá nhân: 個人(の)貯蓄
- Bảo đảm an toàn cho cá nhân: 個人(安全)保障
- Giành được huy chương vàng ở môn thi cá nhân: 個人(種目)で金メダルを獲得する
- Cá nhân có thu nhập thường xuyên: 定収入のある個人
- thực hiện nhiệm v
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ