• n

    なまのさかな - [生の魚]
    Cô ấy tưởng là người Nhật ăn được bất cứ loại cá sống nào nhưng thật ra người Nhật chỉ ăn một số loại cá sống mà thôi.: 彼女は日本人があらゆる種類の生魚を食べると思っているが、実際日本人は何種類かの生魚を食べるだけである。
    なまざかな - [生魚] - [SINH NGƯ]
    dù thế nào tôi cũng chẳng thể ăn được cá sống.: 私はどうしても生魚が食べられない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X