• n

    こたい - [個体]
    Cá thể dị hình: 異型個体
    Cá thể được hình thành do có sự thâm nhập của các gen di truyền: 遺伝子移入によってできた個体
    Cá thể vô tính: 無性個体
    Quan sát xem liệu qua thời gian các cá thể đặc định thay đổi như thế nào: 特定の個体が時間とともにどう変化したかを観察する
    Duy trì cá thể giữa ~: ~間に個体を保持する
    こじんの - [個人の]
    こじん - [個人]
    Các cá thể độc lập: 自立した個人
    Các cá thể có bối cảnh văn hóa khác nhau: 異なる文化的背景の個人
    ここの - [個々の]
    インディビジュアル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X