-
n
クジラ
- cá voi đang chuyển động: 移動していくクジラ
- cá voi khổng lồ: 巨大なクジラ
- cá voi bị mắc cạn vào bờ biển: 岸に乗り上げたクジラ
- cá voi Bắc Cực: 北極クジラ
- xương cá voi: クジラのひげ
- họa sĩ đã vẽ hình một con cá voi to trên tòa nhà đó: 画家はそのビルにクジラの巨大な壁画を描いた
くじら - [鯨]
- cá voi xanh: しろながす鯨
- cá voi dài bao nhiêu mét: 全長_メートルの鯨
- cá voi lúc đang chơi đùa: 遊泳中の鯨
- cá voi nổi trên mặt nước: 鯨が水面に躍り出ること
- giống như lưng cá voi: 鯨の背のような
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ