• n

    にくりょうり - [肉料理] - [NHỤC LIỆU LÝ]
    Món thịt nào rồi cuối cùng cũng được ăn, cô gái nào rồi cũng có ai đó cưới.: どの肉料理もいずれは食べられ、どの娘も誰かがめとる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X