• n, exp

    アウトドアスポーツ
    thích tham gia vào các môn thể thao ngoài trời khi rảnh rỗi: 余暇にアウトドアスポーツを楽しむ
    Chơi các môn thể thao ngoài trời rất tốt cho sức khoẻ : アウトドアスポーツをするのは健康にいい

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X