• n

    ほうぼう - [方々]
    かくち - [各地]
    かくしょ - [各所] - [CÁC SỞ]
    các nơi trên thế giới: 世界の各所から
    các nơi giống nhau: 各所同様

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X