-
n
かっこく - [各国]
- các nước Châu âu: EU各国
- thúc đẩy mối quan hệ hợp tác với các nước: 各国との二国間協力を進める
- vấn đề chung của các nước: 各国に共通の問題
かくこく - [各国]
- các nước thành viên EU: EU各国
- các nước có liên quan: 関係各国
- tất cả các nước trên thế giới: 世界各国
- các nước vùng Trung Đông: 中東各国
- anh ta đã thu mua sách cho bọn trẻ ở tất cả các nước trên thế giới : 彼は世界各国から子ども向けの本を買い集めた
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ