• n

    れっこく - [列国]
    Nước thành viên của các quốc gia: 列国の一員
    ばんこく - [万国]
    しょこく - [諸国]
    くにぐに - [国々]
    Hầu hết các nước châu Phi trước kia đều là thuộc địa.: アフリカの国々のほとんどは以前は植民地だった。
    かっこく - [各国]
    các nước Châu âu: EU各国
    thúc đẩy mối quan hệ hợp tác với các nước: 各国との二国間協力を進める
    vấn đề chung của các nước: 各国に共通の問題
    かくこく - [各国]
    các nước thành viên EU: EU各国
    các nước có liên quan: 関係各国
    tất cả các nước trên thế giới: 世界各国
    các nước vùng Trung Đông: 中東各国
    anh ta đã thu mua sách cho bọn trẻ ở tất cả các nước trên thế giới : 彼は世界各国から子ども向けの本を買い集めた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X