• n

    ものごし - [物腰]
    Hắn ta khoác lên mình một phong cách cư xử hiền lành tử tế nhưng thực ra hắn là một con cáo già.: 彼の優しい物腰は猫かぶりさ、彼は本当はとんだ狼さ。
    ぎょうぎ - [行儀]
    Giới trẻ ngày nay không biết cách cư xử.: 近頃の若者は行儀作法を知らない。
    Michiko rất biết cách cư xử.: 道子はとても行儀がよい。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X