• n

    りしょくする - [離職する]
    めんしょくする - [免職する]
    こうしょく - [降職] - [GIÁNG CHỨC]
    かいしょく - [解職] - [GIẢI CHỨC]
    bãi chức (cách chức) bộ trưởng: 大臣を解職される
    bị cách chức trước khi hết nhiệm kỳ: 任期満了前に解職される
    tiến hành cho người dân bỏ phiếu để yêu cầu cách chức thị trưởng (chủ tịch thành phố): その市長の解職の是非を問う住民投票を実施する
    こうかくしょぶん - [降格処分]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X