• n, exp

    あかちゃん - [赤ちゃん]
    Oa, nhìn cái bụng của bạn này, trông như vẻ thằng bé muốn chào đời lắm rồi.: うわあ、おなか大きくなったね!赤ちゃん、いつでも出てきそうだな。
    Có liên lạc từ đứa bé mình bỏ rơi ~ năm trước: 自分が_年前に手放した赤ちゃんから連絡が来る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X