• v

    はなす - [離す]
    ぜつえんする - [絶縁する]
    しゃだん - [遮断する]
    かくり - [隔離する]
    thế giới bị cách ly: 隔離された世界

    Tin học

    きりはなす - [切り離す]
    きりわける - [切り分ける]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X