• n

    かくめい - [革命]
    cách mạng kỹ thuật thông tin: IT革命
    cuộc cách mạng năng lượng: エネルギー革命
    nổ ra cuộc cách mạng: 革命が起きる
    cách mạng xanh: 緑の革命

    Tin học

    かくめいてき - [革命的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X