-
n
このほう - [この方]
- thích thế này hơn thế kia: (あれよりもこの方がいいという)好み
- tôi cho rằng, số như thế này chính xác hơn và dễ quản lý hơn: この方がより妥当で管理しやすい数だったと思います。
- nếu cách này thuận tiện hơn thì...: この方が便利ならば
このかた - [この方]
- tôi nghĩ con số như thế này chính xác và dễ quản lý hơn: この方がより妥当で管理しやすい数だったと思います
- nếu cách này thuận tiện hơn: この方が便利ならば
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ