• n

    くちぶり - [口振り] - [KHẨU CHẤN]
    くちぶり - [口ぶり] - [KHẨU]
    いいまわし - [言い回し]
    cách nói vong vo trong tiếng Nhật mà ai đó biết: (人)が知っている日本語の言い回し
    cách nói vòng vo khéo léo, thông minh (nói kém) : うまい(へたな)言い回し
    いいかた - [言い方]
    Cách nói của ai đó: (人)の言い方
    Về việc này có rất nhiều cách nói: それについては、さまざまな言い方がある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X