• n

    はっそうほう - [発想法] - [PHÁT TƯỞNG PHÁP]
    cách suy nghĩ trong tiếng Anh và tiếng Nhật là khác nhau: 英語と日本語とでは発想法が違う.
    けんかい - [見解]
    cách nghĩ thoáng đãng về ~: ~についての寛大な見解
    おもわく - [思惑]
    Thị trường đã quay ngược lại đối với cách nhìn nhận của anh ta: 市場は彼の思惑とは逆に動いた。
    Suy nghĩ trong thời gian ngắn: 短期的思惑
    おもわく - [思わく]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X