• n

    おもわく - [思惑]
    Thị trường đã quay ngược lại đối với cách nhìn nhận của anh ta: 市場は彼の思惑とは逆に動いた。
    おもわく - [思わく]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X