• n

    くらしかた - [暮らし方] - [MỘ PHƯƠNG]
    cách sống (lối sống) của người phương tây: 西洋のくらしかた
    ô tô vẫn tiếp tục ảnh hưởng tới cuộc sống sinh hoạt (cách sống) của chúng ta ngày nay: 自動車は、現在も私たちの生活(暮らし方)に影響を与え続けている
    cách sống (lối sống) xa xỉ: ぜいたくな暮らし方
    いきかた - [生き方]
    Điều quan trọng không phải là bạn có thể sống được bao nhiêu năm mà cách sống của bạn như thế nào.: 何年生きられるかではなく、どんな生き方ができるかが重要である。
    Trong phong cách sống hiện nay chỉ có giới trẻ mới biết hưởng thụ lạc thú.: 若者だけが楽しみを享受できる刹那的な生き方で

    Kinh tế

    ライフスタイル
    Category: マーケティング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X