• n

    かくしん - [革新]
    かいしん - [改新]
    cách tân ngôn ngữ: 言語的改新

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X