• n

    よう - [様]
    みち - [道]
    Anh đã nghĩ đến cách nào để sống sau khi thôi việc ở công ty chưa?: 会社を辞めてからの生活の道を考えているのか。
    ほうほう - [方法]
    ほうしき - [方式]
    しゅだん - [手段]
    けいしき - [形式]
    cách thức quan trọng của..: ~の主要な形式
    ぐあい - [具合]
    かた - [型]

    Kỹ thuật

    メソド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X