• n

    メス
    めす - [雌]
    ほん - [本]
    ba cái ô: 三本の傘
    こ - [個] - [CÁ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X