• n

    ひがさ - [日傘]
    Cô ấy mở ô để che ánh nắng gay gắt chiếu vào mặt: 彼女は、顔に強い日射しが当たらないように日傘を差した
    Được nuôi dưỡng bằng sự che chở của mẹ: 乳母日傘で育てられる
    こうもりがさ - [こうもり傘]
    かさ - [傘]
    giương ô: 傘を差す
    thu ô: 傘をすぼめる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X