• n

    ひ - [灯] - [ĐĂNG]
    đèn báo cháy: 火災警報灯
    đèn đường: 滑走路灯
    あかり - [灯り] - [ĐĂNG]
    không nên bật đèn suốt như vậy: 灯り(照明・電気)をつけっ放しにするな

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X