• col

    あの - [彼の]
    chiếc đĩa hát đó tập hợp các bài hát của thập niên những năm 60 : あのCDは1960年代の楽曲のサンプリング集だ
    そのもの - [その物]
    それ - [其れ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X