• n

    ひとかげ - [人影]
    じんえい - [人影]
    シルエット
    bạn có thể nhìn thấy bóng của cô ấy qua cửa sổ: 彼女のシルエットがその窓に見えるだろう
    おかげ - [お陰]
    えいぞう - [影像]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X