• Cái bấm móng tay

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    exp

    つめきり - [爪切り]
    つめきり - [つめ切り]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X