• exp

    ばくろ - [暴露]
    Vụ bắt giữ 1 lái xe đã phơi bày một vụ xì căng đan có dính líu của các quan chức c cấp cao của chính phủ.: 運転手の逮捕がきっかけで政府高官がからんだスキャンダルが暴露された.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X