• n

    たんか - [担架]
    Anh ấy đặt bệnh nhân lên cáng để vận chuyển.: 彼らは運搬するために患者を担架に載せた
    Phải dùng tới bốn người để đặt một người lớn lên cáng.: 4人がかりで大男を担架に寝かせた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X