• n

    チン
    あご - [顎]
    Hai cằm: 二重顎
    Tôi cười nhiều quá đến nỗi rã rời cả cằm.: 笑いすぎて顎が外れてしまった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X