• exp

    ガラス
    グラス
    cô ấy uống một cốc (thủy tinh) rượu bran-đi trước khi đi ngủ tối: 彼女は毎晩寝る前にグラス1杯のブランデーを飲む
    cái cốc thủy tinh có hình hoa tuy lip: チューリップの形をしたグラス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X