• n

    ぼつ - [没]
    せいきょ - [逝去]
    しきょ - [死去]
    Mặc dù bạn đã được chữa khỏi nhưng thật buồn vì em trai bạn đã chết: あなたは回復したのですが、残念ながら弟さんはすでに死去されました

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X