• n

    おおやけ - [公] - [CÔNG]
    có một sợi dây nối liền giữa cái chung và cái riêng: 公と私の間の線を引く
    cuộc sống thì luôn có những cái chung và riêng: 人生における公と私
    cô ấy nói với chồng là đừng biến cuộc sống riêng tư thành cái chung: 彼女は夫に自分たちの私生活を公にしないようにと言った
    いっぱん - [一般]
    Từ cái chung đến cái riêng: 一般から特殊へ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X