• n

    くびかせ - [首枷] - [THỦ GIÀ]
    Con trẻ là cái gông vĩnh viễn đối với cha mẹ: 子は三界の首枷.
    Đeo gông vào ai: 首枷をはめる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X