• exp

    しゃくし
    たな - [棚]
    Sữa bò và trứng ở trong tủ lạnh, nguyên liệu làm bánh ở trong tủ bếp bên cạnh cái lò nướng. Cái giá trên cùng ấy.: 牛乳と卵は冷蔵庫の中で、ホットケーキの素はオーブンの隣の戸棚にあるわよ。一番上の棚。
    Cái giá đặt đằng sau bàn.: 机の後ろにある棚

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X