• n

    ピンチ
    ピンセット
    とげぬき - [刺抜き] - [THÍCH BẠT]
    クリップ
    kẹp tóc: ヘア・クリップ
    kẹp giấy: ペーパー・クリップ
    かんし - [鉗子] - [* TỬ]
    một đôi kẹp: 鉗子1丁
    kẹp con nhộng: カプセル鉗子
    kẹp xương: 骨鉗子
    kẹp động mạch: 止血鉗子

    Kỹ thuật

    キーパ
    キャッチ
    クランパ
    クランプ
    クリップ
    クロー
    トング
    ピンセット
    ピンチャー
    ファスナー
    ペンチ
    やっとこ
    リテーナ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X